Có 13 kết quả:
拲 còng • 穷 còng • 窮 còng • 躬 còng • 鉷 còng • 𢏣 còng • 𣌶 còng • 𣍗 còng • 𧋄 còng • 𧔚 còng • 𧸺 còng • 𪽱 còng • 𬛉 còng
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
còng lưng, còng queo
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cái còng, còng tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 1
Dị thể 1
U+272C4, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con còng còng
Tự hình 1
U+2751A, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 + 15 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con còng còng