Có 7 kết quả:
儈 cúi • 𠁚 cúi • 𣍋 cúi • 𨆝 cúi • 𩠠 cúi • 𩠴 cúi • 𫏱 cúi
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 1