1/3
cứt [chắc, kiết, kít, kết]
U+7D50, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 + 6 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
cứt
U+21CDB, tổng 15 nét, bộ thi 尸 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+25EFD, tổng 16 nét, bộ mễ 米 + 10 nétphồn thể