Có 4 kết quả:紹 chão • 𥿣 chão • 𦄹 chão • 𧊌 chão Từ điển Trần Văn Kiệm dây chão (dây thừng lớn) Tự hình 4 Dị thể 5 Từ điển Viện Hán Nôm dây chão (dây thừng lớn) Từ điển Viện Hán Nôm dây chão (dây thừng lớn) U+2728C, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 + 5 nét Từ điển Viện Hán Nôm chão chàng, chão chuộc |
|