1/3
chùi [chòi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn]
U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chùi [nhồi]
U+22E49, tổng 19 nét, bộ thủ 手 + 16 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chùi [chuối, chồi, giôi, giổi, lõi, lụi, rụi]
U+23473, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn thể