1/3
chúi [chối, hí, trí, xui, xổi, xủi]
U+54A5, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
chúi [chuỳ, dồi, thuỳ, truỳ]
U+6376, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 9
chúi [chũi, chọi, chỗi, xói]
U+8DEE, tổng 13 nét, bộ túc 足 + 6 nétphồn & giản thể