1/4
chĩnh [chình, trình]
U+57D5, tổng 10 nét, bộ thổ 土 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
chĩnh
U+57E9, tổng 9 nét, bộ thổ 土 + 6 nétphồn thể, hình thanh
Dị thể 2
Không hiện chữ?
U+214DF, tổng 19 nét, bộ thổ 土 + 16 nétphồn thể
U+2B13A, tổng 13 nét, bộ phũ 缶 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm