1/4
chẻ [chải, chỉ, giẫy, xé, xả, xẻ, xới, xởi]
U+626F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
chẻ [chia, ghẽ, gãy, gảy, kĩ, kẽ, kể, kỹ]
U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
chẻ [tria]
U+22BD9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chẻ [chế]
U+28A2A, tổng 16 nét, bộ kim 金 + 8 nétphồn thể