1/3
chịu [chẹo, giẹo, triệu, trẹo, trịu, xạu]
U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 + 2 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
chịu
U+20E7E, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 + 10 nétphồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
U+20EA5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 + 10 nétphồn thể