Có 5 kết quả:
嶄 chởm • 鍼 chởm • 𡹟 chởm • 𥕌 chởm • 𫓏 chởm
Từ điển Viện Hán Nôm
lởm chởm
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
lởm chởm
Tự hình 2
Dị thể 6
U+2554C, tổng 16 nét, bộ thạch 石 + 11 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lởm chởm
Tự hình 1
Dị thể 1