1/3
chụm [chạm, chặm, giúm, rúm, sậm]
U+63D5, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
chụm [chồm, chổm, chỗm, nhồm, nhổm, xổm]
U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 1
Không hiện chữ?
chụm [chòm]
U+25C71, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 + 10 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm