Có 14 kết quả:

佔 chiêm占 chiêm呫 chiêm拈 chiêm瞻 chiêm砧 chiêm碪 chiêm秥 chiêm粘 chiêm苫 chiêm襜 chiêm詹 chiêm霑 chiêm韂 chiêm

1/14

chiêm [chiếm]

U+4F54, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

chiêm [chem, chiếm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, chễm, coi, giếm, xem]

U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêm bốc, chiêm tinh; Chiêm Thành (tên một nước thời xưa)

Tự hình 4

Dị thể 2

chiêm [chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chiêm chiếp (tiếng gà con)

Tự hình 1

Dị thể 1

chiêm [chêm, chớm, niêm]

U+62C8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm khinh phạ trọng (chọn cái dễ tránh cái khó)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

chiêm

U+77BB, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêm bái, chiêm ngưỡng; chiêm bao

Tự hình 4

Chữ gần giống 9

chiêm [châm, chỉm]

U+7827, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm (thớt để băm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

chiêm

U+78AA, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm (thớt để băm)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

chiêm

U+79E5, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa chiêm

Tự hình 1

chiêm [dính, niêm]

U+7C98, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa chiêm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chiêm [chiếm, chôm, nhem, rơm, thiêm]

U+82EB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày)

Tự hình 2

Dị thể 1

chiêm [chêm, xiêm]

U+895C, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 11

chiêm

U+8A79, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Chiêm

Tự hình 4

Dị thể 1

chiêm [dìm, triêm]

U+9711, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm nhiễm (thấm)

Tự hình 2

Dị thể 1

chiêm

U+97C2, tổng 22 nét, bộ cách 革 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an chiêm (yên ngựa có lót vải)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4