Có 14 kết quả:
佔 chiêm • 占 chiêm • 呫 chiêm • 拈 chiêm • 瞻 chiêm • 砧 chiêm • 碪 chiêm • 秥 chiêm • 粘 chiêm • 苫 chiêm • 襜 chiêm • 詹 chiêm • 霑 chiêm • 韂 chiêm
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêm bốc, chiêm tinh; Chiêm Thành (tên một nước thời xưa)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
chiêm chiếp (tiếng gà con)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm khinh phạ trọng (chọn cái dễ tránh cái khó)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêm bái, chiêm ngưỡng; chiêm bao
Tự hình 4
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm (thớt để băm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm (thớt để băm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa chiêm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Chiêm
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm nhiễm (thấm)
Tự hình 2
Dị thể 1