Có 9 kết quả:
毡 chiên • 氈 chiên • 氊 chiên • 煎 chiên • 羶 chiên • 邅 chiên • 顫 chiên • 颤 chiên • 𦍫 chiên
Từ điển Trần Văn Kiệm
như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiên xào
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con chiên
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
truân chiên (vất vả)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiên động; chiên du (chao đảo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiên động; chiên du (chao đảo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 54
Bình luận 0