1/2
chiêng [chinh]
U+9266, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chiêng
U+28A28, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1