Có 5 kết quả:

招 chiêu昭 chiêu釗 chiêu钊 chiêu𢢅 chiêu

1/5

chiêu [cheo, chiu, chạo, chắp, gieo, giẹo, reo, treo]

U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tay chiêu

Tự hình 3

Chữ gần giống 6

chiêu [chiu]

U+662D, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu minh (sáng tỏ); Chiêu Quân (người đẹp đời Tấn, Hán bị vua Nguyên Đế cống Hồ)

Tự hình 4

Dị thể 4

chiêu

U+91D7, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu (khích lệ)

Tự hình 2

Dị thể 1

chiêu

U+948A, tổng 7 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu (khích lệ)

Tự hình 2

Dị thể 1

chiêu [chiều]

U+22885, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu binh, chiêu hàng; chiêu hồn

Chữ gần giống 7