1/3
chiếm [chiêm]
U+4F54, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
chiếm [chem, chiêm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, chễm, coi, giếm, xem]
U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
chiếm [chiêm, chôm, nhem, rơm, thiêm]
U+82EB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 1