Có 2 kết quả:

政 chiếng𠰪 chiếng

1/2

chiếng [chính]

U+653F, tổng 9 nét, bộ phác 攴 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ chiếng (bốn phương tụ lại)

Tự hình 5

Dị thể 1

chiếng

U+20C2A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ chiếng (bốn phương tụ lại)