Có 7 kết quả:
䱑 chiết • 折 chiết • 摺 chiết • 析 chiết • 浙 chiết • 淛 chiết • 蜇 chiết
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiết, chiết cây; chiết suất
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiết, chiết cây; chiết suất
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chiết; chì chiết
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0