1/2
chiềng [chường, rềnh, triềng, trành, trình, xình]
U+5448, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
chiềng [dành, rình, xính]
U+20D14, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm