Có 8 kết quả:

朝 chiều𢢅 chiều𣊿 chiều𣋂 chiều𣎢 chiều𪤾 chiều𫠧 chiều𬩕 chiều

1/8

chiều [chào, chầu, giàu, giầu, triêu, triều, trào, tràu, trều]

U+671D, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chiều [chiêu]

U+22885, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiều chuộng, nuông chiều

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

chiều

U+232BF, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chiều

U+232C2, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chiều

U+233A2, tổng 16 nét, bộ nguyệt 月 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chiều

U+2A93E, tổng 15 nét, bộ tịch 夕 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chiều

U+2B827, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Bình luận 0

chiều

U+2CA55, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi chiều, chiều hôm, trời chiều

Bình luận 0