Có 8 kết quả:
朝 chiều • 𢢅 chiều • 𣊿 chiều • 𣋂 chiều • 𣎢 chiều • 𪤾 chiều • 𫠧 chiều • 𬩕 chiều
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)
Tự hình 7
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiều chuộng, nuông chiều
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
buổi chiều, chiều hôm, trời chiều
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
buổi chiều, chiều hôm, trời chiều
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
buổi chiều, chiều hôm, trời chiều
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
buổi chiều, chiều hôm, trời chiều
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
buổi chiều, chiều hôm, trời chiều
Bình luận 0