Có 1 kết quả:

褶 chiệp

1/1

chiệp [chấp, tập, điệp]

U+8936, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bắt chiệp (sợ)

Tự hình 2

Dị thể 3