1/2
choàng [chàng, tràng]
U+5E62, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
choàng [nhoang, quang, quàng]
U+7D56, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Chữ gần giống 10