Có 6 kết quả:
㗱 choác • 㭬 choác • 𠺷 choác • 𣘌 choác • 𫫊 choác • 𫸍 choác
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu choang choác, choác miệng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu choang choác, choác miệng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu choang choác, choác miệng
Bình luận 0