Có 2 kết quả:

厔 choái𨁘 choái

1/2

choái [chái, chất]

U+5394, tổng 8 nét, bộ hán 厂 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

choái [choãi, choại, choải]

U+28058, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)

Chữ gần giống 1