1/1
choé [choe, chuyết, chối, xuyết, xuýt]
U+555C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0