Có 2 kết quả:

繸 choại𨁘 choại

1/2

choại [choai, toại]

U+7E78, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dây choại, rau choại

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 27

choại [choái, choãi, choải]

U+28058, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

choại chân

Chữ gần giống 1