Có 1 kết quả:

𨁘 choải

1/1

choải [choái, choãi, choại]

U+28058, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

choải chân (hơi dạng chân)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0