1/2
choắt [choét, chuyết, chót, chút, nhốt, suốt, sụt, trút, đúc]
U+62D9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
choắt [chộp, tróc, trốc, xóc, xốc]
U+6349, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4