Có 13 kết quả:
䏝 chuyên • 专 chuyên • 剸 chuyên • 專 chuyên • 甎 chuyên • 砖 chuyên • 磚 chuyên • 耑 chuyên • 膞 chuyên • 轉 chuyên • 顓 chuyên • 颛 chuyên • 𦉊 chuyên
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên (diều chim)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên đầu (gạch vỡ)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên đầu (gạch vỡ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên đầu (gạch vỡ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên đầu (gạch vỡ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên (diều chim)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên chở
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)
Tự hình 2
Dị thể 1