Có 6 kết quả:
啜 chuyết • 拙 chuyết • 敪 chuyết • 棁 chuyết • 輟 chuyết • 辍 chuyết
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chuyết bát (vụng về)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0