Có 4 kết quả:
摧 chuôi • 槯 chuôi • 洡 chuôi • 𣙯 chuôi
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0