Có 5 kết quả:

准 chuẩn榫 chuẩn準 chuẩn隼 chuẩn𣛜 chuẩn

1/5

chuẩn [chõn, chốn, chổn, chủn, trốn]

U+51C6, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực

Tự hình 3

Dị thể 2

chuẩn

U+69AB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chuẩn [choán, chốn, chủn, trúng, trốn]

U+6E96, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chuẩn

U+96BC, tổng 10 nét, bộ chuy 隹 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuẩn (chim diều falcon)

Tự hình 2

Dị thể 1

chuẩn

U+236DC, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đấu chuẩn (tra mộng vào ngàm)

Tự hình 1