Có 5 kết quả:
准 chuẩn • 榫 chuẩn • 準 chuẩn • 隼 chuẩn • 𣛜 chuẩn
Từ điển Hồ Lê
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuẩn (chim diều falcon)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0