Có 3 kết quả:

綴 chuế缀 chuế贅 chuế

1/3

chuế [chuỗi, xuyết]

U+7DB4, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuế (âm khác của Xuyết)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

chuế [xuyết]

U+7F00, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuế (âm khác của Xuyết)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

chuế [xuế]

U+8D05, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuế ngôn, chuế vưu

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1