Có 4 kết quả:

祝 chuốc織 chuốc酌 chuốc𬉤 chuốc

1/4

chuốc [chóc, chúc, chọc, chốc, dốc, gióc]

U+795D, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chuốc lấy, chuốc vạ

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

chuốc [chức]

U+7E54, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuốc lấy, chuốc vạ

Tự hình 4

Dị thể 8

chuốc [chước]

U+914C, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chuốc rượu

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chuốc

U+2C264, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuốc rượu

Dị thể 1