Có 11 kết quả:
桎 chuối • 棳 chuối • 槯 chuối • 樶 chuối • 胵 chuối • 腏 chuối • 荎 chuối • 𣑳 chuối • 𩶪 chuối • 𩸯 chuối • 𬝉 chuối
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chuối, quả chuối
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chuối, quả chuối
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chuối, quả chuối
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chuối, quả chuối
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chuối, quả chuối
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chuối, quả chuối
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
cá chuối
Chữ gần giống 5