Có 3 kết quả:

捽 chuốt淬 chuốt率 chuốt

1/3

chuốt [lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chải chuốt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

chuốt [lướt, rót, sút, thót, thướt, trút, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chải chuốt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

chuốt [suất, suốt, sót, sút, thoắt]

U+7387, tổng 11 nét, bộ huyền 玄 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chải chuốt

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2