Có 6 kết quả:
栫 chuồng • 框 chuồng • 𡈈 chuồng • 𡈡 chuồng • 𡈩 chuồng • 𫭅 chuồng
Từ điển Viện Hán Nôm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
Từ điển Hồ Lê
chuồng gà
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
Bình luận 0