Có 9 kết quả:

捶 chuỳ搥 chuỳ椎 chuỳ槌 chuỳ錐 chuỳ錘 chuỳ鎚 chuỳ锤 chuỳ锥 chuỳ

1/9

chuỳ [chúi, dồi, thuỳ, truỳ]

U+6376, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)

Tự hình 2

Dị thể 9

chuỳ [dùi, dồi, giùi, thuỳ, truỳ]

U+6425, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

chuỳ [choi, chòi, dùi, truy]

U+690E, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cảnh chuỳ (đốt sống ở cổ); hung chuỳ (đốt sống ở ngực)

Tự hình 3

Dị thể 5

chuỳ [dùi]

U+69CC, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đoản chuỳ tử (cái chày ngắn)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chuỳ [dùi]

U+9310, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)

Tự hình 4

Dị thể 1

chuỳ [dùi, thuỳ]

U+9318, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)

Tự hình 2

Dị thể 7

chuỳ [chuy, dùi, thuỳ]

U+939A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)

Tự hình 1

Dị thể 4

chuỳ [thuỳ]

U+9524, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)

Tự hình 2

Dị thể 5

chuỳ

U+9525, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)

Tự hình 2

Dị thể 1