Có 9 kết quả:
捶 chuỳ • 搥 chuỳ • 椎 chuỳ • 槌 chuỳ • 錐 chuỳ • 錘 chuỳ • 鎚 chuỳ • 锤 chuỳ • 锥 chuỳ
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cảnh chuỳ (đốt sống ở cổ); hung chuỳ (đốt sống ở ngực)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đoản chuỳ tử (cái chày ngắn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0