Có 5 kết quả:
匕 chuỷ • 匙 chuỷ • 嘴 chuỷ • 徵 chuỷ • 觜 chuỷ
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỷ (cái muôi nhỏ)
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỷ (cái muôi nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0