Có 6 kết quả:
搽 chà • 鯺 chà • 鷋 chà • 𣗪 chà • 𨃓 chà • 𪃲 chà
Từ điển Trần Văn Kiệm
chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chà là; chà chuôm (rối rắm)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)
Bình luận 0