Có 6 kết quả:

搽 chà鯺 chà鷋 chà𣗪 chà𨃓 chà𪃲 chà

1/6

chà [trà]

U+643D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chà [chư, chả]

U+9BFA, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

chà

U+9DCB, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

chà

U+235EA, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chà là; chà chuôm (rối rắm)

Tự hình 1

Dị thể 1

chà

U+280D3, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)

chà [chả]

U+2A0F2, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)