Có 6 kết quả:
占 chàm • 藍 chàm • 𣞎 chàm • 𣠩 chàm • 𣡓 chàm • 𪷞 chàm
Từ điển Hồ Lê
mặt nổi chàm
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
áo chàm; dân tộc Chàm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 32
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0