Có 5 kết quả:

吒 chá咋 chá炙 chá痄 chá鍺 chá

1/5

chá [cha, ]

U+5412, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

chá [cha, chách, chạ]

U+548B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)

Tự hình 2

Dị thể 3

chá [chích, chả]

U+7099, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chá khoái (thịt nướng)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

chá [trá]

U+75C4, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

chá [giả, đổ]

U+937A, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1