Có 5 kết quả:
吒 chá • 咋 chá • 炙 chá • 痄 chá • 鍺 chá
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chá khoái (thịt nướng)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1