Có 5 kết quả:
振 chán • 𠺲 chán • 𡃹 chán • 𢤟 chán • 𢥇 chán
Từ điển Hồ Lê
chán chường, chán nản, chán phè
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chán ngán, no chán
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chán chường, chán nản, chán phè
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 2
Bình luận 0