Có 3 kết quả:

幛 cháng鱆 cháng𣈚 cháng

1/3

cháng [choáng, trướng]

U+5E5B, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chếnh cháng, cháng váng

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

cháng

U+9C46, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

cháng [chạng]

U+2321A, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chếnh cháng, cháng váng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0