Có 3 kết quả:
幛 cháng • 鱆 cháng • 𣈚 cháng
Từ điển Trần Văn Kiệm
chếnh cháng, cháng váng
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4