Có 3 kết quả:

正 chánh𦭒 chánh𧣠 chánh

1/3

chánh [chênh, chính, chếnh, giêng]

U+6B63, tổng 5 nét, bộ chỉ 止 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

chánh tổng; chánh trực (chính trực)

Tự hình 11

Dị thể 10

chánh [nhánh]

U+26B52, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chánh cây

Chữ gần giống 3

chánh

U+278E0, tổng 12 nét, bộ giác 角 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)