Có 5 kết quả:
貭 chát • 質 chát • 𠹗 chát • 𨐷 chát • 𨐿 chát
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chua chát, chát chúa; chuối chát
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chua chát, chát chúa; chuối chát
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chua chát, chát chúa; chuối chát
Bình luận 0