Có 5 kết quả:

貭 chát質 chát𠹗 chát𨐷 chát𨐿 chát

1/5

chát [chất, chắc]

U+8CAD, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chát [chất, chắc, chắt, chặt, chớt]

U+8CEA, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chua chát, chát chúa; chuối chát

Tự hình 4

Dị thể 7

chát [chắt, diếc]

U+20E57, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua chát, chát chúa; chuối chát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chát

U+28437, tổng 19 nét, bộ tân 辛 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua chát, chát chúa; chuối chát

chát

U+2843F, tổng 22 nét, bộ tân 辛 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua chát, chát chúa; chuối chát

Chữ gần giống 4