Có 4 kết quả:

孫 cháu𡥙 cháu𫲤 cháu𫲰 cháu

1/4

cháu [tun, tôn]

U+5B6B, tổng 10 nét, bộ tử 子 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái

Tự hình 6

Dị thể 2

cháu

U+21959, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái

Tự hình 1

cháu

U+2BCA4, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái

cháu

U+2BCB0, tổng 15 nét, bộ tử 子 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái