Có 9 kết quả:
䥠 châm • 斟 châm • 椹 châm • 砧 châm • 箴 châm • 針 châm • 鍼 châm • 针 châm • 𠛌 châm
Từ điển Trần Văn Kiệm
châm ngôn
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
châm trước
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
châm ngôn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
châm chích, châm cứu, châm kim
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
châm chích, châm cứu, châm kim
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
châm chích, châm cứu, châm kim
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0