Có 5 kết quả:

搷 chân甄 chân眞 chân真 chân蹎 chân

1/5

chân [chăn, xăn, xắn, đền]

U+6437, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

chân

U+7504, tổng 13 nét, bộ ngoã 瓦 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

chân

U+771E, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân thật; chân thành; chân dung, chân tướng

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

chân [chan, chang, sân]

U+771F, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chân thật; chân chất, chân thành; chân dung, chân tướng

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chân [chưn]

U+8E4E, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0