Có 15 kết quả:

㑳 châu周 châu州 châu朱 châu株 châu洲 châu珠 châu硃 châu舟 châu舡 châu舩 châu蛛 châu週 châu鵃 châu鸼 châu

1/15

châu

U+3473, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

châu [chu]

U+5468, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ châu mai

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

châu [chu]

U+5DDE, tổng 6 nét, bộ xuyên 巛 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

châu huyện , giao châu (đơn vị hành chính đời hán đường)

Tự hình 7

Dị thể 7

Bình luận 0

châu [chau, cho, choa, chu, chõ, chẩu]

U+6731, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

châu [chò]

U+682A, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấu châu (thân cây)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

châu [chao]

U+6D32, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

châu á, châu mĩ, châu phi

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

châu [chau, thậm]

U+73E0, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

châu báu; Châu Giang (tên sông)

Tự hình 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

châu [chu]

U+7843, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

châu [chu]

U+821F, tổng 6 nét, bộ chu 舟 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh châu (thuyền)

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

châu [thuyền]

U+8221, tổng 9 nét, bộ chu 舟 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh châu (thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

châu [thuyền]

U+8229, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh châu (thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

châu [chu, chẫu, thù]

U+86DB, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

châu chấu

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

châu [chu]

U+9031, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ châu mai

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

châu

U+9D43, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

châu

U+9E3C, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0