Có 15 kết quả:
㑳 châu • 周 châu • 州 châu • 朱 châu • 株 châu • 洲 châu • 珠 châu • 硃 châu • 舟 châu • 舡 châu • 舩 châu • 蛛 châu • 週 châu • 鵃 châu • 鸼 châu
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ châu mai
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
châu huyện , giao châu (đơn vị hành chính đời hán đường)
Tự hình 7
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấu châu (thân cây)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
châu á, châu mĩ, châu phi
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
châu báu; Châu Giang (tên sông)
Tự hình 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh châu (thuyền)
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh châu (thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh châu (thuyền)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
châu chấu
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ châu mai
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1